тяготение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

тяготение gt

  1. физ. — hấp dẫn, hút
    сила тяготениея — lực hấp dẫn, sức hút
    чемное тяготение — lực hấp dẫn của trái đất, sức hút của quả đất
    закон всемирного тяготениея — định luật vạn vật hấp dẫn, định luật hấp dẫn vạn vật
  2. (связь) [mối, sự] liên hệ, ràng buộc, gắn bó, thu hút.
    экономическое тяготение окраины к центру — sự liên hệ (gắn bó) về kinh tế của các địa phương với trung tâm, [sự] phụ thuộc về mặt kinh tế của các địa phương với trung tâm
  3. (влечение) khát vọng, [sự, lòng] khao khát, ham muốn, ham thích, thèm muốn.
    тяготение к науке — [sự] ham thích khoa học
    тяготение к знаниям — [lòng, tinh thần] hiếu học, ham hiểu biết, cầu tiến, khao khát kiến thức

Tham khảo[sửa]