Bước tới nội dung

тягучий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тягучий

  1. (о металле, коже и т. п. ) giãn nở, giãn được, nở được, đàn hồi, co giãn, dễ kéo dài ra.
  2. (густой, взякий) đặc quánh, đặc sệt, quánh.
  3. (перен.) (протяжный) ngân dài, kéo dài ra.
    тягучий голос — giọng nói kéo dài
  4. (перен.) (томительный) dài dòng, dài lê thê, buồn tẻ, chán ngắt.

Tham khảo

[sửa]