тяжесть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тяжесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjážest' |
khoa học | tjažest' |
Anh | tyazhest |
Đức | tjaschest |
Việt | tiagiext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тяжесть gc
- (физ.) Trọng lực.
- сила тяжести — trọng lực
- центр тяжести — trọng tâm (тж. перен.)
- (вес) trọng lượng, sức nặng.
- (груз) vật nặng.
- (серьёзность) [sự, tính chất] trầm trọng, nghiêm trọng, nặng nề.
- тяжесть забот — sự nặng nề (vất vả) của công việc bận rộn
- тяжесть преступления — tính chất nghiêm trọng (trầm trọng) của tội ác
- тяжесть улик — tính chất xác đáng của tang chứng
- (бремя) gánh nặng.
- ложиться тяжестью на кого-л. — gánh nặng đè lên [vai] ai, đè nặng lên ai
Tham khảo
[sửa]- "тяжесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)