униматься
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của униматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | unimát'sja |
khoa học | unimat'sja |
Anh | unimatsya |
Đức | unimatsja |
Việt | unimatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
униматься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уняться)
- (успокаиваться) lặng đi, yên đi, yên tâm.
- (прекращаться) ngừng hẳn, thôi hẳn, ngừng, thôi.
- (о буре, боли) yên, dịu hẳn.
- (о чувствах) dịu đi, hết.
Tham khảo[sửa]
- "униматься". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)