Bước tới nội dung

уноситься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

уноситься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: унестись)

  1. (быстро удаляться) phóng nhanh, lao nhanh, lao vùn vụt, bay nhanh, chạy nhanh, chạy vèo vèo; (thông tục) (быстро убегать) chạy đi nhanh, vụt chạy.
    перен. — (о мечтах и т. п) — hướng về, quay về
    мои мысли унеслись в прошлое — những ý nghĩ của tôi quay về quá khứ
  2. (о времени) trôi qua nhanh chóng, vùn vụt trôi qua, qua nhanh.

Tham khảo

[sửa]