унылый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của унылый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | unýlyj |
khoa học | unylyj |
Anh | unyly |
Đức | unyly |
Việt | unyly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]унылый
- (грустный, мрачный) buồn rầu, buồn bã, buồn chán, ảm đạm, chán nản, buồn, rầu
- (о выражении лица тж. ) rầu rĩ, u sầu, ủ ê, ủ dột.
- (наводящий уныние) buồn buồn, buồn tẻ, buồn thiu, thê lương, đìu hiu, buồn.
- унылый пейзаж — cảnh buồn, phong cảnh buồn tẻ (thê lương, đìu hiu)
Tham khảo
[sửa]- "унылый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)