упираться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của упираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upirát'sja |
khoa học | upirat'sja |
Anh | upiratsya |
Đức | upiratsja |
Việt | upiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]упираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: упереться)
- (Т в В) dựa vào, tì vào.
- упираться ногами в землю — đứng tấn
- перен. (thông tục) — (сопротивляться) chống lại; (упрямиться) khăng khăng không chịu, một mực không nghe
- (в В) (thông tục) (подходить вплотную к чему-л. ) tiến sát đến, tiến đến sát
- (натыкаться на что-л. ) vấp phải, đụng phải, chạm trán.
- .
- упираться руками и ногами — một mực khước từ, khăng khăng không chịu
Tham khảo
[sửa]- "упираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)