уплывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уплывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uplyvát' |
khoa học | uplyvat' |
Anh | uplyvat |
Đức | uplywat |
Việt | uplyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]уплывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уплыть)
- Bơi đi, rời [khỏi] bờ; (на пароходе и т. п) ra đi; (о судне и т. п. ) rời bến.
- (медленно удаляться) xa dần, mờ dần, mất dần.
- берега уплыли в тумане — bờ mờ dần (mất dần, biến mất) trong sương mù
Tham khảo
[sửa]- "уплывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)