устав
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của устав
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustáv |
khoa học | ustav |
Anh | ustav |
Đức | ustaw |
Việt | uxtav |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]устав gđ
- Điều lệ; воен. điều lệnh; (монастыря и т. п. ) phép tắc, quy tắc, qui tắc, quy chế, qui chế.
- Устав Коммунистической партии Советского Союза — Điều lệ Đảng cộng sản Liên Xô
- Устав Организации Объединённых Наций — Hiến chương Liên hợp quốc
- боевой устав — điều lệnh chiến đấu
Tham khảo
[sửa]- "устав", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)