Bước tới nội dung

халатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

халатный

  1. Chểnh mảng, tắc trách, cẩu thả, lơ là, trễ nải, không chu đáo, thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm.
    халатное отношение к делу — thái độ chểnh mảng (tắc trách, cẩu thả, lơ là) đối với công việc

Tham khảo

[sửa]