характеризовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của характеризовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | harakterizovát' |
khoa học | xarakterizovat' |
Anh | kharakterizovat |
Đức | charakterisowat |
Việt | kharacteridovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]характеризовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((сов. тж. охарактеризовать)), ((В))
- (давать характеристику) nêu đặc điểm, định rõ đặc tính, miêu tả tính chất, nhận xét tính cách, nhận định, nhận xét
- (данные, свойства, характеризующие что-л. ) đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, tính chất, tính năng.
- (офциальный документ) [bản, giấy] nhận xét tư cách đạo đức, chứng chỉ hạnh kiểm; nhận xét (сокр. ).
- характеризовать с места работы — giấy nhận xét tư cách đạo đức ở nơi làm việc
- мат. — đặc trưng, phần đặc tính, đặc số
Tham khảo
[sửa]- "характеризовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)