характеризовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của характеризовать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | harakterizovát' |
| khoa học | xarakterizovat' |
| Anh | kharakterizovat |
| Đức | charakterisowat |
| Việt | kharacteridovat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
характеризовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((сов. тж. охарактеризовать)), ((В))
- (давать характеристику) nêu đặc điểm, định rõ đặc tính, miêu tả tính chất, nhận xét tính cách, nhận định, nhận xét
- (данные, свойства, характеризующие что-л. ) đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, tính chất, tính năng.
- (офциальный документ) [bản, giấy] nhận xét tư cách đạo đức, chứng chỉ hạnh kiểm; nhận xét (сокр. ).
- характеризовать с места работы — giấy nhận xét tư cách đạo đức ở nơi làm việc
- мат. — đặc trưng, phần đặc tính, đặc số
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “характеризовать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)