хлынуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хлынуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlýnut' |
khoa học | xlynut' |
Anh | khlynut |
Đức | chlynut |
Việt | khlynut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
хлынуть Hoàn thành
- (политься) tuôn chảy, chảy xiết, ùa chảy, chảy ào ào, chảy ồng ộc
- (о слезах) tuôn trào
- (о дожде) trút xuống.
- (о людях) tràn, đổ dồn, ùa chạy, chạy vội.
Tham khảo[sửa]
- "хлынуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)