хлынуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

хлынуть Hoàn thành

  1. (политься) tuôn chảy, chảy xiết, ùa chảy, chảy ào ào, chảy ồng ộc
  2. (о слезах) tuôn trào
  3. (о дожде) trút xuống.
  4. (о людях) tràn, đổ dồn, ùa chạy, chạy vội.

Tham khảo[sửa]