хлёсткий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]хлёсткий
- Quất đau.
- хлёсткий кнут — [cái] roi quất đau
- хлёсткий ветер — [ngọn] gió rát mặt, gió quất đau
- (перен.) (резкий) gay gắt, kịch liệt, sắc bén, khắt khe, cay độc, chua chát, chua ngoa, chanh chua.
- хлёсткая статья — bài báo gay gắt (kịch liệt)
- хлёсткие слова — những lời cay độc (chua chát), lời lẽ chua ngoa (chanh chua)
- (звучный - об ударе и т. п. ) đôm đốp, bôm bốp, âm vang, đanh.
Tham khảo
[sửa]- "хлёсткий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)