Bước tới nội dung

хлёсткий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хлёсткий

  1. Quất đau.
    хлёсткий кнут — [cái] roi quất đau
    хлёсткий ветер — [ngọn] gió rát mặt, gió quất đau
  2. (перен.) (резкий) gay gắt, kịch liệt, sắc bén, khắt khe, cay độc, chua chát, chua ngoa, chanh chua.
    хлёсткая статья — bài báo gay gắt (kịch liệt)
    хлёсткие слова — những lời cay độc (chua chát), lời lẽ chua ngoa (chanh chua)
  3. (звучный - об ударе и т. п. ) đôm đốp, bôm bốp, âm vang, đanh.

Tham khảo

[sửa]