Bước tới nội dung

chanh chua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajŋ˧˧ ʨwaː˧˧ʨan˧˥ ʨuə˧˥ʨan˧˧ ʨuə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨajŋ˧˥ ʨuə˧˥ʨajŋ˧˥˧ ʨuə˧˥˧

Tính từ

[sửa]

chanh chua

  • Xem dưới đây

Phó từ

[sửa]

chanh chua trgt.

  1. Nói người phụ nữ đanh đá, lắm điều nói những lời châm chọc, ngoa ngoắt.
    Con người chanh chua.
    Ăn nói chanh chua.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]