церемонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

церемонный

  1. (утончённо вежливый) rất lễ phép, câu nệ lễ nghi
  2. (отвечающий этикету) đúng nghi thức, đúng phép lịch sự
  3. (чопорный, жеманный) kiểu cách, xã giao, khách sáo.

Tham khảo[sửa]