Bước tới nội dung

чеканный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

чеканный

  1. (служащий для чеканки) [để] dập; nổi, chạm khắc.
    чеканный станок — [cái] máy dập
  2. (изготовленный чеканкой) [được] dập, nổi, chạm khắc.
  3. (перен.) (чёткий) rành rọt, rõ rệt
  4. (тщательно отделанный) điêu luyện, gọt giũa, trau chuốt.
    чеканный шаг — bước đi rành rọt
    чеканный слог — bút pháp điêu luyện, văn chương trau chuốt, lời văn gọt giũa

Tham khảo

[sửa]