черта
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của черта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čertá |
khoa học | čerta |
Anh | cherta |
Đức | tscherta |
Việt | trerta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=черт}} черта gc
- (линия) đường, nét, vạch, gạch, vệt dài.
- провести чертау — vạch một đường, kẻ một vạch, gạch một nét
- (граница, предел) giới hạn, ranh giới, đường.
- пограничная черта — đường biên giới
- в чертае города — trong phạm vi (giới hạn, ranh giới) thành phố
- :
- чертаы лица — nét mặt
- (свойство, особенность) đặc điểm, đặc tính, tính chất, nét.
- черта характера — tính tình
- отличительная черта — đặc điểm, nét đặc biệt
- семейная, фамильная черта — đặc điểm (đặc tính) của gia đình
- .
- в общих чертаах — [về] đại thể, đại cương, khái quát
Tham khảo
[sửa]- "черта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)