Bước tới nội dung

черта

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=черт}} черта gc

  1. (линия) đường, nét, vạch, gạch, vệt dài.
    провести чертау — vạch một đường, kẻ một vạch, gạch một nét
  2. (граница, предел) giới hạn, ranh giới, đường.
    пограничная черта — đường biên giới
    в чертае города — trong phạm vi (giới hạn, ranh giới) thành phố
  3. :
    чертаы лица — nét mặt
  4. (свойство, особенность) đặc điểm, đặc tính, tính chất, nét.
    черта характера — tính tình
    отличительная черта — đặc điểm, nét đặc biệt
    семейная, фамильная черта — đặc điểm (đặc tính) của gia đình
  5. .
    в общих чертаах — [về] đại thể, đại cương, khái quát

Tham khảo

[sửa]