чёткий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]чёткий
- (отчётливый) rõ ràng, rành rọt
- (разборчивый тж. ) rõ, rõ rệt, rõ nét, dễ thấy, dễ xem.
- чёткое изображение — hình ảnh rõ rệt (rõ nét, rõ ràng)
- чёткий почерк — chữ viết chân phương, nét chữ rỡ ràng, tự dạng dễ đọc
- (о звуках) rõ, rõ ràng, rành rọt, rõ mồn một.
- (точный) rõ ràng, rành mạch, rành rọt, khúc chiết, minh bạch, chính xác.
- чёткая формулировка — sự diễn đạt rành mạch (khúc chiết, rành rọt, rõ ràng, minh bạch, chính xác)
- (хорошо организованный) dứt khoát, phân minh, rành mạch, đúng đắn.
- чёткое исполнение распоряжений — việc chấp hành đúng đắn các mệnh lệnh
Tham khảo
[sửa]- "чёткий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)