Bước tới nội dung

чёткий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

чёткий

  1. (отчётливый) rõ ràng, rành rọt
  2. (разборчивый тж. ) , rõ rệt, rõ nét, dễ thấy, dễ xem.
    чёткое изображение — hình ảnh rõ rệt (rõ nét, rõ ràng)
    чёткий почерк — chữ viết chân phương, nét chữ rỡ ràng, tự dạng dễ đọc
  3. (о звуках) , rõ ràng, rành rọt, mồn một.
  4. (точный) rõ ràng, rành mạch, rành rọt, khúc chiết, minh bạch, chính xác.
    чёткая формулировка — sự diễn đạt rành mạch (khúc chiết, rành rọt, rõ ràng, minh bạch, chính xác)
  5. (хорошо организованный) dứt khoát, phân minh, rành mạch, đúng đắn.
    чёткое исполнение распоряжений — việc chấp hành đúng đắn các mệnh lệnh

Tham khảo

[sửa]