шумный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
шумный
- Ồn ào, ầm ầm, inh ỏi, om sòm.
- шумная компания — đoàn người ồn ào
- (оживлённый) ồn ào, ầm ĩ, sôi nổi, huyên náo, náo nhiệt.
- шумная улица — đường phố ồn ào(náo nhiệt, huyên náo)
- (производящий сенсацию) làm náo động, gây chấn động, vang lừng, vang động.
- шумный успех — thành tích lừng lẫy, thắng lợi vang lừng, thành tích hiển hách
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)