շուն
Giao diện
Tiếng Armenia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Armenia cổ շուն (šun).
Cách phát âm
[sửa]- (Armenia Đông) IPA(ghi chú): /ʃun/, [ʃun]
- (Armenia Tây) IPA(ghi chú): /ʃun/, [ʃun]
Audio (Eastern Armenian) (tập tin)
Danh từ
[sửa]շուն (šun)
- Chó.
Biến cách
[sửa] loại n, động vật (Đông Armenia)
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
nom. | շուն (šun) | շներ (šner) | ||
dat. | շան (šan) | շների (šneri) | ||
abl. | շնից (šnicʿ) | շներից (šnericʿ) | ||
ins. | շնով (šnov) | շներով (šnerov) | ||
loc. | — | — | ||
dạng xác định | ||||
nom. | շունը/շունն (šunə/šunn) | շները/շներն (šnerə/šnern) | ||
dat. | շանը/շանն (šanə/šann) | շներին (šnerin) | ||
dạng sở hữu ngôi thứ nhất (của tôi) | ||||
nom. | շունս (šuns) | շներս (šners) | ||
dat. | շանս (šans) | շներիս (šneris) | ||
abl. | շնիցս (šnicʿs) | շներիցս (šnericʿs) | ||
ins. | շնովս (šnovs) | շներովս (šnerovs) | ||
loc. | — | — | ||
dạng sở hữu ngôi thứ hai (của bạn) | ||||
nom. | շունդ (šund) | շներդ (šnerd) | ||
dat. | շանդ (šand) | շներիդ (šnerid) | ||
abl. | շնիցդ (šnicʿd) | շներիցդ (šnericʿd) | ||
ins. | շնովդ (šnovd) | շներովդ (šnerovd) | ||
loc. | — | — |
Từ dẫn xuất
[sửa]- ծովաշուն (covašun)
- շնագայլ (šnagayl)
- շնաձուկ (šnajuk)
- որսաշուն (orsašun)
- ջրարջանման շուն (ǰrarǰanman šun)
Tiếng Armenia cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱwṓn (“chó”).
Danh từ
[sửa]շուն (šun)
- Chó
- Đồng nghĩa: սկունդ (skund)
- (nghĩa bóng) Ngoại tình.
- (thiên văn học) Đại Khuyển.
Biến cách
[sửa]loại n
Từ dẫn xuất
[sửa]- առիւծաշուն (aṙiwcašun)
- շանագլուխ (šanaglux)
- շանազգեաց (šanazgeacʿ)
- շանակնճիթ (šanaknčitʿ)
- շանաճանճ (šanačanč)
- շանապատկեր (šanapatker)
- շանսխուր (šansxur)
- շնաբար (šnabar)
- շնաբարոյ (šnabaroy)
- շնաբերան (šnaberan)
- շնագլուխ (šnaglux)
- շնական (šnakan)
- շնակաքիք (šnakakʿikʿ)
- շնակերպ (šnakerp)
- շնամ (šnam)
- շնամիտ (šnamit)
- շնանուն (šnanun)
- շնառ (šnaṙ)
- շնասէր (šnasēr)
- շնավանք (šnavankʿ)
- շնացողական (šnacʿołakan)
- շնացողութիւն (šnacʿołutʿiwn)
- շնացօղ (šnacʿōł)
- շնիկ (šnik)
- շնկնճիթ (šnknčitʿ)
- շնհարք (šnharkʿ)
- շնմոլութիւն (šnmolutʿiwn)
- շնյարկ (šnyark)
- շնոհւոր (šnohwor)
- շնորդի (šnordi)
- շնութիւն (šnutʿiwn)
- շնուի (šnui)
- շնջրի (šnǰri)
- շնփին (šnpʿin)
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Armenia: շուն (šun)
Tham khảo
[sửa]- Petrosean, Matatʿeay (1879) “շուն”, trong Nor Baṙagirkʿ Hay-Angliarēn [Tân từ điển Armenia–Anh][1], Venice: S. Lazarus Armenian Academy
- Ačaṙean, Hračʿeay (1971–1979) “շուն”, trong Hayerēn armatakan baṙaran [Từ điển từ nguyên tiếng Armenia][2] (bằng tiếng Armenia), ấn bản thứ 2, tái bản của bảy quyển gốc 1926–1935, Yerevan: University Press
Thể loại:
- Mục từ tiếng Armenia
- Từ tiếng Armenia kế thừa từ tiếng Armenia cổ
- Từ tiếng Armenia gốc Armenia cổ
- Mục từ tiếng Armenia có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Armenia có liên kết âm thanh
- Danh từ
- noun tiếng Armenia
- tiếng Armenia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết tiếng Armenia có liên kết wiki thừa
- Chó/Tiếng Armenia
- Mục từ tiếng Armenia cổ
- Từ tiếng Armenia cổ kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Armenia cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Armenia cổ
- tiếng Armenia cổ entries with incorrect language header
- Thiên văn học/Tiếng Armenia cổ
- Liên kết tiếng Armenia cổ có liên kết wiki thừa
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Chó/Tiếng Armenia cổ