अग्निपर्वत
Giao diện
Tiếng Phạn
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- অগ্নিপৰ্ৱত (Chữ Assamese)
- ᬅᬕ᭄ᬦᬶᬧᬃᬯᬢ (Chữ Balinese)
- অগ্নিপর্বত (chữ Bengal)
- 𑰀𑰐𑰿𑰡𑰰𑰢𑰨𑰿𑰪𑰝 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀅𑀕𑁆𑀦𑀺𑀧𑀭𑁆𑀯𑀢 (Chữ Brahmi)
- အဂ္နိပရွတ (Chữ Burmese)
- અગ્નિપર્વત (Chữ Gujarati)
- ਅਗੑਨਿਪਰੑਵਤ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌅𑌗𑍍𑌨𑌿𑌪𑌰𑍍𑌵𑌤 (Chữ Grantha)
- ꦄꦒ꧀ꦤꦶꦥꦂꦮꦠ (Chữ Javanese)
- ಅಗ್ನಿಪರ್ವತ (Chữ Kannada)
- អគ្និបវ៌ត (Chữ Khmer)
- ອຄ຺ນິປຣ຺ວຕ (Chữ Lao)
- അഗ്നിപര്വത (Chữ Malayalam)
- ᠠᡤᠨᡳᢒᠠᡵᠣᠸᠠᢠᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘀𑘐𑘿𑘡𑘱𑘢𑘨𑘿𑘪𑘝 (Chữ Modi)
- ᠠᠺᠨᢈᢒᠠᠷᢦᢐᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦠𑦰𑧠𑧁𑧒𑧂𑧈𑧠𑧊𑦽 (Chữ Nandinagari)
- 𑐀𑐐𑑂𑐣𑐶𑐥𑐬𑑂𑐰𑐟 (Chữ Newa)
- ଅଗ୍ନିପର୍ଵତ (Chữ Odia)
- ꢂꢔ꣄ꢥꢶꢦꢬ꣄ꢮꢡ (Chữ Saurashtra)
- 𑆃𑆓𑇀𑆤𑆴𑆥𑆫𑇀𑆮𑆠 (Chữ Sharada)
- 𑖀𑖐𑖿𑖡𑖰𑖢𑖨𑖿𑖪𑖝 (Chữ Siddham)
- අග්නිපර්වත (Chữ Sinhalese)
- 𑩐𑩞 𑪙𑩯𑩑𑩰𑩼 𑪙𑩾𑩫 (Chữ Soyombo)
- అగ్నిపర్వత (Chữ Telugu)
- อคฺนิปรฺวต (Chữ Thai)
- ཨ་གྣི་པ་རྭ་ཏ (Chữ Tibetan)
- 𑒁𑒑𑓂𑒢𑒱𑒣𑒩𑓂𑒫𑒞 (Chữ Tirhuta)
- 𑨀𑨍𑩇𑨝𑨁𑨞𑨫𑩇𑨭𑨙 (Chữ Zanabazar Square)
Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa अग्नि (agni, “lửa”) + पर्वत (parvata, “núi”)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]अग्निपर्वत (agniparvata) thân từ, gđ
Biến cách
[sửa]Biến cách thân từ a giống đực của अग्निपर्वत (agniparvata) | |||
---|---|---|---|
Số ít | Số kép | Số nhiều | |
Nom. | अग्निपर्वतः agniparvataḥ |
अग्निपर्वतौ agniparvatau |
अग्निपर्वताः / अग्निपर्वतासः¹ agniparvatāḥ / agniparvatāsaḥ¹ |
Voc. | अग्निपर्वत agniparvata |
अग्निपर्वतौ agniparvatau |
अग्निपर्वताः / अग्निपर्वतासः¹ agniparvatāḥ / agniparvatāsaḥ¹ |
Acc. | अग्निपर्वतम् agniparvatam |
अग्निपर्वतौ agniparvatau |
अग्निपर्वतान् agniparvatān |
Ins. | अग्निपर्वतेन agniparvatena |
अग्निपर्वताभ्याम् agniparvatābhyām |
अग्निपर्वतैः / अग्निपर्वतेभिः¹ agniparvataiḥ / agniparvatebhiḥ¹ |
Dat. | अग्निपर्वताय agniparvatāya |
अग्निपर्वताभ्याम् agniparvatābhyām |
अग्निपर्वतेभ्यः agniparvatebhyaḥ |
Abl. | अग्निपर्वतात् agniparvatāt |
अग्निपर्वताभ्याम् agniparvatābhyām |
अग्निपर्वतेभ्यः agniparvatebhyaḥ |
Gen. | अग्निपर्वतस्य agniparvatasya |
अग्निपर्वतयोः agniparvatayoḥ |
अग्निपर्वतानाम् agniparvatānām |
Loc. | अग्निपर्वते agniparvate |
अग्निपर्वतयोः agniparvatayoḥ |
अग्निपर्वतेषु agniparvateṣu |
Ghi chú |
|
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Telugu: అగ్నిపర్వతము (agniparvatamu) (learned)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Phạn
- Từ ghép trong tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Devanagari
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Phạn
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- tiếng Phạn terms with redundant transliterations
- Danh từ tiếng Phạn có thân từ a