अग्निपर्वत
Tiếng Phạn[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Các chữ viết khác
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa अग्नि (agni, “lửa”) + पर्वत (parvata, “núi”)
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
अग्निपर्वत (agniparvata) dạng gốc từ, gđ
Biến cách[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).
Hậu duệ[sửa]
- → Tiếng Telugu: అగ్నిపర్వతము (agniparvatamu) (learned)