अप्
Tiếng Phạn[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
अप् (áp) dạng gốc từ, gc
- Nước (cũng được nhân cách hóa thành như một vị thần).
- (Thiên văn học) Sao Delta Virginis trong chòm sao Xử Nữ.
Ghi chú sử dụng[sửa]
Trong tiếng Phạn Vệ Đà, được sử dụng trong cả số ít và số nhiều; trong tiếng Phạn cổ điển, chỉ trong số nhiều.
Biến cách[sửa]
Biến cách của अप् | |||
---|---|---|---|
Nom. si. | — | ||
Gen. si. | — | ||
Số ít | Số kép | Số nhiều | |
nom. | — | — | आपः (āpaḥ) |
voc. | — | — | आपः (āpaḥ) |
acc. | — | — | अपः (apaḥ) |
ins. | अपा (apā) | — | अद्भिः (adbhiḥ) |
dat. | — | — | अद्भ्यः (adbhyaḥ) |
abl. | अपः (apaḥ) | — | अद्भ्यः (adbhyaḥ) |
gen. | — | — | अपाम् (apām) |
loc. | — | — | अप्सु (apsu) |
Từ dẫn xuất[sửa]
- अपांवत्स (apāṃvatsa)
- अपांसंवर्त (apāṃsaṃvarta)
- अपाम्_नपात् (apām_napāt)
- अप्कृत्स्नम् (apkṛtsnam)
- अप्चर (apcara)
- अप्पति (appati)
- अप्पित्तम (appittama)
- अप्सरस् (apsaras)
- आप्त्य (āptya)
Từ liên hệ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Devanagari
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ có biến cách
- Chất lỏng/Tiếng Phạn
- Thiên văn học/Tiếng Phạn