வியட்நாம்
Giao diện
Tiếng Tamil
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]வியட்நாம் (viyaṭnām)
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | வியட்நாம் viyaṭnām | - |
voc. | வியட்நாமே viyaṭnāmē | - |
acc. | வியட்நாமை viyaṭnāmai | - |
dat. | வியட்நாமுக்கு viyaṭnāmukku | - |
ben. | வியட்நாமுக்காக viyaṭnāmukkāka | - |
gen. 1 | வியட்நாமுடைய viyaṭnāmuṭaiya | - |
gen. 2 | வியட்நாமின் viyaṭnāmiṉ | - |
loc. 1 | வியட்நாமில் viyaṭnāmil | - |
loc. 2 | வியட்நாமிடம் viyaṭnāmiṭam | - |
soc. 1 | வியட்நாமோடு viyaṭnāmōṭu | - |
soc. 2 | வியட்நாமுடன் viyaṭnāmuṭaṉ | - |
ins. | வியட்நாமால் viyaṭnāmāl | - |
abl. | வியட்நாமிலிருந்து viyaṭnāmiliruntu | - |
Xem thêm
[sửa]- இந்தோனேசியா (intōṉēciyā)
- தாய்லாந்து (tāylāntu)
- பிலிப்பீன்சு (pilippīṉcu)
- கம்போடியா (kampōṭiyā)
- சிங்கப்பூர் (ciṅkappūr)
- மியான்மர் (miyāṉmar)
- மலேசியா (malēciyā)
- புரூணை (purūṇai)
- லாவோஸ் (lāvōs)
- கிழக்குத் திமோர் (kiḻakkut timōr)