Bước tới nội dung

வியட்நாம்

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tamil

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ tiếng Anh Vietnam.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

வியட்நாம் (viyaṭnām)

  1. Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại CampuchiaLào ở phía tây)

Biến cách

[sửa]
m-stem biến cách của வியட்நாம் (viyaṭnām) (singular only)
số ít số nhiều
nom. வியட்நாம்
viyaṭnām
-
voc. வியட்நாமே
viyaṭnāmē
-
acc. வியட்நாமை
viyaṭnāmai
-
dat. வியட்நாமுக்கு
viyaṭnāmukku
-
ben. வியட்நாமுக்காக
viyaṭnāmukkāka
-
gen. 1 வியட்நாமுடைய
viyaṭnāmuṭaiya
-
gen. 2 வியட்நாமின்
viyaṭnāmiṉ
-
loc. 1 வியட்நாமில்
viyaṭnāmil
-
loc. 2 வியட்நாமிடம்
viyaṭnāmiṭam
-
soc. 1 வியட்நாமோடு
viyaṭnāmōṭu
-
soc. 2 வியட்நாமுடன்
viyaṭnāmuṭaṉ
-
ins. வியட்நாமால்
viyaṭnāmāl
-
abl. வியட்நாமிலிருந்து
viyaṭnāmiliruntu
-

Xem thêm

[sửa]