ပိတ်
Giao diện
Xem thêm: ပိက်
Tiếng Aiton
[sửa]Số từ
[sửa]ပ︀ိတ︀် (pit)
- Tám.
Tiếng Miến Điện
[sửa]Từ nguyên
[sửa](Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ.)
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /peɪʔ/
- Chuyển tự: MLCTS: pit • ALA-LC: pitʻ • BGN/PCGN: peik • Okell: peiʔ
Danh từ
[sửa]ပိတ် (pit)
Động từ
[sửa]ပိတ် (pit)
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Kachin: pyik
Tham khảo
[sửa]- “ပိတ်” trong Từ điển Anh-Miến điện Judson (Rangoon: American Baptist Mission Press 1921), page 633.
- “ပိတ်”, Từ điển Anh-Miến Điện (Myanmar Language Commission 1993). Có thể tra cứu trực tuyến tại SEAlang.net
Tiếng Phake
[sửa]Số từ
[sửa]ပ︀ိတ︀် (pit)
- Tám.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Aiton
- Số từ tiếng Aiton
- Mục từ tiếng Aiton có mã chữ viết thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Mục từ tiếng Miến Điện yêu cầu từ nguyên
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Miến Điện
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Miến Điện
- Materials/Tiếng Miến Điện
- Mục từ tiếng Phake
- Số tiếng Phake
- Mục từ tiếng Phake có mã chữ viết thừa