ᚾ
Giao diện
Chữ Rune
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: n.
Từ nguyên
[sửa]Không rõ. Đối chiếu N.
Chữ cái
[sửa]ᚾ
- Chữ cái Rune xuất hiện trong bảng Cựu Fuþark (ᚾ), Fuþorc (ᚾ, gọi là nyd) và Tân Fuþark (ᚾ, gọi là nauðr trong tiếng Bắc Âu cổ và naud trong tiếng Iceland), biểu trưng cho âm /n/.
Từ liên hệ
[sửa]- ᚿ (biến thể Tân Fuþark)
Tiếng Anh cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᚾ (n)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng Fuþorc) ᚠ, ᚢ, ᚦ, ᚩ, ᚱ, ᚳ, ᚷ, ᚹ, ᚻ, ᚾ, ᛁ, ᛡ ᛄ, ᛇ, ᛈ, ᛉ, ᛋ ᚴ, ᛏ, ᛒ, ᛖ, ᛗ, ᛚ, ᛝ, ᛟ, ᛞ, ᚪ, ᚫ, ᛠ, ᚣ, ᛣ, ᚸ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Bắc Âu cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᚾ (n)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng Tân Fuþark tiếng Bắc Âu cổ.
- ᛋᛏᛁᚾ ― stin ― viên đá
Xem thêm
[sửa]Tiếng Đức cao địa cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᚾ (n)
- Chữ cái tương đương với ᛀ trong bảng Cựu Fuþark tiếng Đức cao địa cổ.
- ᚹᛟᛞᚨᚾ ― wodan ― thần Wōdan tương đương với Odin
Xem thêm
[sửa]Tiếng Frisia cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᚾ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng Fuþorc) ᚠ, ᚢ, ᚦ, ᚩ, ᚱ, ᚳ, ᚷ, ᚹ, ᚻ, ᚾ, ᛁ, ᛡ ᛄ, ᛇ, ᛈ, ᛉ, ᛋ ᚴ, ᛏ, ᛒ, ᛖ, ᛗ, ᛚ, ᛝ, ᛟ, ᛞ, ᚪ, ᚫ, ᛠ, ᚣ, ᛣ, ᚸ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Goth
[sửa]Gothic | 𐌽 |
---|---|
Rune | ᚾ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᚾ (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hà Lan cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᚾ (n)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Rune
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Runic
- Ký tự chữ viết Runic
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Mục từ tiếng Anh cổ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh cổ có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Anh cổ có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
- Chữ cái tiếng Bắc Âu cổ
- tiếng Bắc Âu cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Âu cổ có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bắc Âu cổ có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Đức cao địa cổ
- Mục từ tiếng Đức cao địa cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đức cao địa cổ
- tiếng Đức cao địa cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Đức cao địa cổ có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Goth có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Frisia cổ
- Mục từ tiếng Frisia cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Frisia cổ
- tiếng Frisia cổ terms in nonstandard scripts
- tiếng Frisia cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Frisia cổ có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Frisia cổ có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Goth
- Mục từ tiếng Goth có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Goth
- tiếng Goth entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Goth có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hà Lan cổ
- Mục từ tiếng Hà Lan cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hà Lan cổ
- tiếng Hà Lan cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hà Lan cổ có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Hà Lan cổ có liên kết wiki thừa