Bước tới nội dung

ấm no

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˥˧˧ə̰m˩˧˧˥əm˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˩˩˧˥ə̰m˩˧˧˥˧

Tính từ

[sửa]

ấm no

  1. Đủ ăn, đủ mặc.
    Liệu cả gia đình này có được ấm no không (Nguyên Hồng)

Tham khảo

[sửa]