Bước tới nội dung

ấp rắn vào ngực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əp˧˥ zan˧˥ va̤ːw˨˩ ŋɨ̰ʔk˨˩ə̰p˩˧ ʐa̰ŋ˩˧ jaːw˧˧ ŋɨ̰k˨˨əp˧˥ ɹaŋ˧˥ jaːw˨˩ ŋɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əp˩˩ ɹan˩˩ vaːw˧˧ ŋɨk˨˨əp˩˩ ɹan˩˩ vaːw˧˧ ŋɨ̰k˨˨ə̰p˩˧ ɹa̰n˩˧ vaːw˧˧ ŋɨ̰k˨˨

Cụm từ

[sửa]

ấp rắn vào ngực

  1. Như nhà có Lý Thông.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)