Bước tới nội dung

ọc ạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
a̰ʔwk˨˩ a̰ʔjk˨˩a̰wk˨˨ a̰t˨˨awk˨˩˨ at˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awk˨˨ ajk˨˨a̰wk˨˨ a̰jk˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ọc ạch

  1. Nói tiếng chuyển động trong bụng khi ăn không tiêu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]