ống khói
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwŋ˧˥ xɔj˧˥ | ə̰wŋ˩˧ kʰɔ̰j˩˧ | əwŋ˧˥ kʰɔj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˩˩ xɔj˩˩ | ə̰wŋ˩˧ xɔ̰j˩˧ |
Danh từ
[sửa]ống khói
- Ống để thông khói.
- Ống khói nhà máy.
- (Địa phương) Như thông phong
Tham khảo
[sửa]- "ống khói", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)