Bước tới nội dung

ống khói

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ xɔj˧˥ə̰wŋ˩˧ kʰɔ̰j˩˧əwŋ˧˥ kʰɔj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ xɔj˩˩ə̰wŋ˩˧ xɔ̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

ống khói

  1. Ống để thông khói.
    Ống khói nhà máy.
  2. (Địa phương) Như thông phong

Tham khảo

[sửa]