Bước tới nội dung

ống bơm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ ɓəːm˧˧ə̰wŋ˩˧ ɓəːm˧˥əwŋ˧˥ ɓəːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ ɓəːm˧˥ə̰wŋ˩˧ ɓəːm˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

ống bơm

  1. Thứ bơm hình trụ dùng để bơm không khí vào bánh xe.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]