Bước tới nội dung

ồm ộp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o̤m˨˩ o̰ʔp˨˩om˧˧ o̰p˨˨om˨˩ op˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
om˧˧ op˨˨om˧˧ o̰p˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ồm ộp

  1. Từ mô phỏng tiếng ếch kêu.
    Cả đêm nghe tiếng ếch kêu ồm ộp, khó ngủ quá!

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]