Bước tới nội dung

ở riêng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̰ː˧˩˧ ziəŋ˧˧əː˧˩˨ ʐiəŋ˧˥əː˨˩˦ ɹiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əː˧˩ ɹiəŋ˧˥ə̰ːʔ˧˩ ɹiəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ở riêng

  1. Lập gia đình, sống tách rời cha mẹ.
    Chị ấy đi ở riêng rồi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]