Bước tới nội dung

ủ ấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˩˧ əp˧˥u˧˩˨ ə̰p˩˧u˨˩˦ əp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˧˩ əp˩˩ṵʔ˧˩ ə̰p˩˧

Động từ

[sửa]

ủ ấp

  1. Như ấp ủ
    ủ ấp hi vọng

Tham khảo

[sửa]
  • Ủ ấp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam