Bước tới nội dung

中國

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
 
middle; center; within
middle; center; within; among; in; while (doing sth); during; China; Chinese; hit (the mark)
country; state; nation
phồn. (中國)
giản. (中国)
Literally: “middle country; central country”.
Wikipedia has articles on:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

中國

  1. Trung Quốc.