乀
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乀 |
Chữ Hán
[sửa]
|
乀 (bộ thủ Khang Hi 4, 丿+0, 1 nét, Thương Hiệt 一人 (MO) hoặc X一人 (XMO))
Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 81, ký tự 7
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 107
- Dae Jaweon: tr. 164, ký tự 8
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 42, ký tự 9
- Dữ liệu Unihan: U+4E40
Tiếng Trung Quốc
[sửa]giản. và phồn. |
乀 |
---|
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄈㄨˊ
- Quảng Đông (Việt bính): fat1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄈㄨˊ
- Tongyong Pinyin: fú
- Wade–Giles: fu2
- Yale: fú
- Gwoyeu Romatzyh: fwu
- Palladius: фу (fu)
- IPA Hán học (ghi chú): /fu³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: fat1
- Yale: fāt
- Cantonese Pinyin: fat7
- Guangdong Romanization: fed1
- Sinological IPA (key): /fɐt̚⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Danh từ
[sửa]乀
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Bộ thủ chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Han char with multiple canj
- Ký tự chữ Hán không có ids
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 乀
- Danh từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header