乀
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乀 |
Chữ Hán[sửa]
|
乀 (bộ thủ Khang Hi 4, 丿+0, 1 nét, Thương Hiệt 一人 (MO) hoặc X一人 (XMO))
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 81, ký tự 7
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 107
- Dae Jaweon: tr. 164, ký tự 8
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 42, ký tự 9
- Dữ liệu Unihan: U+4E40
Tiếng Trung Quốc[sửa]
giản. và phồn. |
乀 |
---|
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
乀
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Bộ thủ chữ Hán
- Ký tự đa ngữ
- Từ đa ngữ có tham số head thừa
- Han char with multiple canj
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự chữ Hán không có ids
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc