丿
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丿 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: phiệt, triệt, thiên, phết
- Số nét: 1
- Bộ thủ: 丿 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+76E1 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên[sửa]
Đại triện | Tiểu triện |
---|---|
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: piě (pie3)
- Wade–Giles: p’ieh3
Danh từ[sửa]
丿
Dịch[sửa]
- nét phẩy
- dấu phẩy
- Tiếng Tây Ban Nha: vírgula gc, coma gc (Mỹ Latinh)
Tham khảo[sửa]
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丿 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fiət˧˥ ʨiə̰ʔt˨˩ fiə̰ʔt˨˩ fa̰j˧˩˧ fet˧˥ tʰiən˧˧ fut˧˥ fɛt˧˥ fḭ̈ʔk˨˩ | fiə̰k˩˧ tʂiə̰k˨˨ fiə̰k˨˨ faj˧˩˨ fḛt˩˧ tʰiəŋ˧˥ fṵk˩˧ fɛ̰k˩˧ fḭ̈t˨˨ | fiək˧˥ tʂiək˨˩˨ fiək˨˩˨ faj˨˩˦ fəːt˧˥ tʰiəŋ˧˧ fuk˧˥ fɛk˧˥ fɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fiət˩˩ tʂiət˨˨ fiət˨˨ faj˧˩ fet˩˩ tʰiən˧˥ fut˩˩ fɛt˩˩ fïk˨˨ | fiət˩˩ tʂiə̰t˨˨ fiə̰t˨˨ faj˧˩ fet˩˩ tʰiən˧˥ fut˩˩ fɛt˩˩ fḭ̈k˨˨ | fiə̰t˩˧ tʂiə̰t˨˨ fiə̰t˨˨ fa̰ʔj˧˩ fḛt˩˧ tʰiən˧˥˧ fṵt˩˧ fɛ̰t˩˧ fḭ̈k˨˨ |