仴
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 仴 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Cách phát âm
- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄨㄛˋ
- Quảng Đông (Việt bính): wut6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄨㄛˋ
- Bính âm thông dụng: wò
- Wade–Giles: wo4
- Yale: wò
- Quốc ngữ La Mã tự: woh
- Palladius: во (vo)
- IPA Hán học (ghi chú): /wɔ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: wut6
- Yale: wuht
- Bính âm tiếng Quảng Đông: wut9
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: wud6
- IPA Hán học (ghi chú): /wuːt̚²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
仴
- Tên một địa danh cổ.
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
Danh từ
仴
- Xem 仴#Tiếng Trung Quốc.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 6 nét
- Chữ Hán bộ 人 + 4 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 仴 tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hán
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Động từ
- Danh từ tiếng Quan Thoại