Bước tới nội dung

保安

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]


Động từ[sửa]

保安

  1. Giữ gìn an ninh, bảo an.

Danh từ[sửa]

保安

  1. Nhân viên bảo vệ.