bảo an
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːw˧˩˧ aːn˧˧ | ɓaːw˧˩˨ aːŋ˧˥ | ɓaːw˨˩˦ aːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˩ aːn˧˥ | ɓa̰ːʔw˧˩ aːn˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]Danh từ
[sửa]- Đơn vị vũ trang địa phương có tính chất cảnh sát ở một số nước.
- Lính bảo an.
Dịch
[sửa]bảo an (dt)
bảo an (đgt)
- Tiếng Anh: (rare) to ensure public safety, to ensure security
- Tiếng Trung Quốc: 保安
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bảo an", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Bảo an, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam