Bước tới nội dung

公安

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
 
just; honorable; public
just; honorable; public; common; fair; duke; mister
 
content; calm; still
content; calm; still; quiet; to pacify; peace; how
phồn. (公安)
giản. #(公安)
Wikipedia has articles on:
  • 公安 (Written Standard Chinese?)
  • 公安 (Tiếng Quảng Đông)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

公安

  1. Công an.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]

Khác:

  • Tiếng Khmer: កុងអាន (kongʼaan) (thông qua tiếng Việt)
  • Tiếng Tráng: gungh'anh