公舘

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Danh từ[sửa]

公舘

  1. Nhà trọ dành riêng cho quan chức trên đường kinh lí, biên chế mỗi tỉnh một công quán, nhiều hơn sẽ bị phạt.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)