勌
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
勌 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Động từ[sửa]
勌
Tính từ[sửa]
勌
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
勌
- Xem 勌#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo[sửa]
- Từ 勌 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Chữ Hán 10 nét
- Chữ Hán bộ 力 + 8 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Động từ tiếng Hán
- Tính từ tiếng Hán
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Động từ
- Tính từ
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ