化石
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄨㄚˋ ㄕˊ
- Quảng Đông (Việt bính): faa3 sek6
- Khách Gia (Sixian, PFS): fa-sa̍k
- Mân Đông (BUC): huá-siŏh / huá-sĭk
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): hòa-chio̍h / hòa-se̍k
- (Triều Châu, Peng'im): huê3 ziêh8 / huê3 zioh8
- Ngô
- (Northern): 5ho-zaq
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄨㄚˋ ㄕˊ
- Tongyong Pinyin: huàshíh
- Wade–Giles: hua4-shih2
- Yale: hwà-shŕ
- Gwoyeu Romatzyh: huahshyr
- Palladius: хуаши (xuaši)
- IPA Hán học (ghi chú): /xu̯ä⁵¹ ʂʐ̩³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: faa3 sek6
- Yale: fa sehk
- Cantonese Pinyin: faa3 sek9
- Guangdong Romanization: fa3 ség6
- Sinological IPA (key): /faː³³ sɛːk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: fa-sa̍k
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: fa sag
- Bính âm tiếng Khách Gia: fa4 sag6
- IPA Hán học : /fa⁵⁵ sak̚⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: huá-siŏh / huá-sĭk
- IPA Hán học (ghi chú): /hua²¹³⁻⁵⁵ (s-)luoʔ⁵/, /hua²¹³⁻⁵⁵ (s-)liʔ⁵/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: hòa-chio̍h
- Tâi-lô: huà-tsio̍h
- Phofsit Daibuun: hoarcioih
- IPA (Hạ Môn): /hua²¹⁻⁵³ t͡sioʔ⁴/
- IPA (Cao Hùng): /hua²¹⁻⁴¹ t͡siɤʔ⁴/
- IPA (Đài Bắc): /hua¹¹⁻⁵³ t͡sioʔ⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /hua⁴¹⁻⁵⁵⁴ t͡sioʔ²⁴/
- IPA (Chương Châu): /hua²¹⁻⁵³ t͡sioʔ¹²¹/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: hòa-se̍k
- Tâi-lô: huà-si̍k
- Phofsit Daibuun: hoarsek
- IPA (Hạ Môn): /hua²¹⁻⁵³ siɪk̚⁴/
- (Triều Châu)
- Peng'im: huê3 ziêh8 / huê3 zioh8
- Phiên âm Bạch thoại-like: huè tsie̍h / huè tsio̍h
- IPA Hán học (ghi chú): /hue²¹³⁻⁵⁵ t͡sieʔ⁴/, /hue²¹³⁻⁵⁵ t͡sioʔ⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Ngô
Danh từ
[sửa]化石
Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "y" is not used by this template..
Danh từ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 化
- Chinese terms spelled with 石
- Danh từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries