又
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
又 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
- Bộ thủ: 又 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: yòu (you4)
- Wade–Giles: yu4
Phó từ[sửa]
又