句子
Giao diện
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm:jù zi
Danh từ
[sửa]句子
- câu , câu cú
- 句子是语言运用的基本单位,它由词或词组构成,能表达一个完整的意思,如告诉别人一件事,提出一个问题,表示要求或者制止,表示某种感慨.
- câu là một đơn vị sử dụng của ngôn ngữ, nó do từ hoặc một tổ hợp hợp từ tạo thành, nó có thể đạt ý nghĩa một cách hoàn chỉnh, như thông báo một sự việc cho người khác , đề xuất một vấn đề, biểu thị một yêu cầu hoặc ngăn cản, biểu thị một cảm xúc nào đó .