啊哟

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]


Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Thán từ[sửa]

啊哟

  1. Ôi chà, ôi (thể hiện sự ngạc nhiên đau khổ).
    啊哟! — ôi chà trận tuyết này lớn quá
    啊哟ôi đau đầu quá