Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5934, 头
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5934

[U+5933]
CJK Unified Ideographs
[U+5935]

Tra cứu[sửa]

Chữ Hán giản thể[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đầu, tức gian lưng chừng căn nhà, nhỏ hẹp và có thể tối tăm, dùng chứa vật dụng ít thiết thực hoặc để ngủ tạm qua bữa.

Dịch[sửa]