头
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
头 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 大 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chữ Hán giản thể[sửa]
Danh từ[sửa]
头
- Đầu, tức gian lưng chừng căn nhà, nhỏ hẹp và có thể tối tăm, dùng chứa vật dụng ít thiết thực hoặc để ngủ tạm qua bữa.