Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+662F, 是
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-662F

[U+662E]
CJK Unified Ideographs
[U+6630]

Tra cứu[sửa]

Bút thuận
0 strokes

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ + .

Sự tiến hóa của chữ
Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Shizhoupian script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Từ liên hệ[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Thán từ[sửa]

  1. Đúng, đích thị, phải.
    – không phải

Từ dẫn xuất[sửa]

Dịch[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Thì, .
    台灣 – tôi là người Đài Loan
    – một là, hoặc là

Dịch[sửa]

Đại từ[sửa]

  1. Đó, ấy, thế, này.
    – như thế

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḭʔ˨˩tʰḭ˨˨tʰi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˨˨tʰḭ˨˨