是
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
是 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Bộ thủ: 日 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
- Bính âm: shì (shi4)
- Wade–Giles: shih4
Từ nguyên[sửa]
Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|
TK 11–3 TCN |
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Âm thanh (nam giới) (tập tin)
Thán từ[sửa]
是
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
Động từ[sửa]
是
Dịch[sửa]
Đại từ[sửa]
是
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
是 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰḭʔ˨˩ | tʰḭ˨˨ | tʰi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˨˨ | tʰḭ˨˨ |