是
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
是 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: thị
- Bính âm: shì (shi4)
- Wade–Giles: shih4
Từ nguyên[sửa]
Sự tiến hóa của chữ 是 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |||
Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Shizhoupian script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Âm thanh (nam giới) (tập tin)
Thán từ[sửa]
是
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
Động từ[sửa]
是
Dịch[sửa]
Đại từ[sửa]
是
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
是 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰḭʔ˨˩ | tʰḭ˨˨ | tʰi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˨˨ | tʰḭ˨˨ |