家
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
家 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
家
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
家 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko˧˧ ɲa̤ː˨˩ zaː˧˧ | ko˧˥ ɲaː˧˧ jaː˧˥ | ko˧˧ ɲaː˨˩ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˧˥ ɲaː˧˧ ɟaː˧˥ | ko˧˥˧ ɲaː˧˧ ɟaː˧˥˧ |
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
家 (いえ)
- Nhà cửa.
- Gia đình.