Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4EE5, 以
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EE5

[U+4EE4]
CJK Unified Ideographs
[U+4EE6]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Giới từ

[sửa]

  1. Lấy, dùng, bằng cách.
    – khả dĩ, có thể
  2. Do đó, sở dĩ.
    – sở dĩ
  3. Để.
    便 – để đạt được

Dịch

[sửa]
bằng cách
do đó, sở dĩ
để
phồn.
giản. #

Tham khảo

[sửa]
  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).