Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4EE5, 以
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EE5

[U+4EE4]
CJK Unified Ideographs
[U+4EE6]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 03” ghi đè từ khóa trước, “虫38”.

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Giới từ

[sửa]

  1. Lấy, dùng, bằng cách.
    – khả dĩ, có thể
  2. Do đó, sở dĩ.
    – sở dĩ
  3. Để.
    便 – để đạt được

Dịch

[sửa]
bằng cách
do đó, sở dĩ
để
phồn.
giản. #

Tham khảo

[sửa]
  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).