以
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
以 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: dĩ
- Bính âm: yǐ (yi3), zhǎng (zhang3)
- Wade–Giles: i3, chang3
Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Giới từ
[sửa]以
Dịch
[sửa]- bằng cách
- do đó, sở dĩ
- Tiếng Tây Ban Nha: así (que); por consiguiente, por lo tanto, por eso
- để
phồn. | 以 | |
---|---|---|
giản. # | 以 |
Tham khảo
[sửa]- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).